Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 27/04/2024 | Hôm qua 26/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,475.36 -20.92 | 26,742.79 -21.13 | 27,949.19 | 26,496.28 | 26,763.92 | 27,949.19 |
Viettinbank | 26,239 -519.00 | 26,449 -344.00 | 27,739 -314.00 | 26,758 | 26,793 | 28,053 |
Agribank | 26,649 | 26,756 | 27,949 | 26,649 | 26,756 | 27,949 |
TPBank | 26,709 | 26,849 | 28,067 | 26,709 | 26,849 | 28,067 |
HSBC | 26,641 | 26,699 | 27,670 | 26,641 | 26,699 | 27,670 |
SCB | 26,660 | 26,690 | 27,710 | 26,660 | 26,690 | 27,710 |
SHB | 26,875 | 26,875 | 27,545 | 26,875 | 26,875 | 27,545 |
Đồng Euro | 27/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,475.36 -20.92 |
Giá mua chuyển khoản | 26,742.79 -21.13 |
Giá bán | 27,949.19 0.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 26,239 -519.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,449 -344.00 |
Giá bán | 27,739 -314.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,649 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,756 0.00 |
Giá bán | 27,949 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 26,709 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,849 0.00 |
Giá bán | 28,067 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,641 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,699 0.00 |
Giá bán | 27,670 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,660 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,690 0.00 |
Giá bán | 27,710 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 26,875 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,875 0.00 |
Giá bán | 27,545 0.00 |